Gỗ tần bì bao nhiêu 1 mét khối đang là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi lựa chọn vật liệu nội thất tự nhiên chất lượng cao trong năm nay. Bài viết này cập nhật bảng giá mới nhất, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí và hướng dẫn cách tính mét khối gỗ Tần Bì chính xác. Từ việc so sánh các phân hạng, đặc điểm kỹ thuật đến lưu ý về quy cách xẻ sấy, bạn sẽ nắm được thông tin toàn diện và hữu ích, đáp ứng chuẩn, giúp tối ưu hóa quyết định mua nguyên liệu.
I. Gỗ Tần Bì Là Gì? – Gốc Gác, Giá Trị & Định Vị Thị Trường
Fraxinus spp., thường gọi là gỗ Tần Bì (Ash), thuộc nhóm gỗ cứng nhập khẩu cao cấp của Mỹ và Châu Âu. Đặc điểm: dát trắng nổi bật, vân thẳng đều, khối lượng riêng 675 kg/m³, độ cứng Janka 5.871N – đạt tiêu chuẩn dùng trong chế tác nội thất cao cấp, sàn, cửa, và các dự án đòi hỏi độ ổn định, đẹp và bền. Khảo sát chuyên ngành cho biết, trên 70% khách hàng nội thất chọn Tần Bì cho dòng sản phẩm Trung và Cao cấp.
1. Phân Loại: (Đông Bắc) Northern Ash & (Đông Nam) Southern Ash
- Northern Ash: Sinh trưởng chậm, dát trắng rộng, vân hẹp, bóng đẹp, lý tưởng cho nội thất sang trọng, sản phẩm xuất khẩu EU/USa, giá thường cao hơn 8–12%.
- Southern Ash: Vân thô, màu nhạt hơn, tốc độ sinh trưởng nhanh, phù hợp dự án cần tối ưu giá thành, chiếm ~45% lượng hàng nhập kho Phương Nam mỗi năm.
2. Tại Sao Phương Nam Được Chọn Làm Nhà Phân Phối Lớn?
- Hồ sơ minh bạch, nhập khẩu chính ngạch, đầy đủ giấy tờ, kiểm định ẩm KD (Kiln-Dried “gỗ sấy lò”) 8–12%.
- Cập nhật bảng giá gỗ Ash theo ngày, hợp tác với nhiều nhà sản xuất gỗ lớn tại Mỹ, EU.
II. Giá Gỗ Tần Bì Tại Gỗ Phương Nam Hiện Nay
Sự biến động giá gỗ nhập khẩu toàn cầu, chi phí logistics, tỷ giá USD/VND… đều ảnh hưởng trực tiếp đến báo giá cuối cùng. Đội ngũ Phương Nam liên tục cập nhật giá gỗ Tần Bì bao nhiêu 1m3, giúp khách hàng tối ưu đặt hàng lớn, dự phòng rủi ro biến động.
Các quy cách gỗ Tần Bì phổ biến nhất trên thị trường: 3/4″ (19.05mm), 4/4″ (25.4 mm), 5/4″ (31.75 mm), 6/4″ (38.1 mm), 8/4″ (50.8 mm)
Nếu cần chi tiết về từng loại, ứng dụng cụ thể hoặc tư vấn lựa chọn quy cách phù hợp, hãy yêu cầu!
III. Yếu Tố Định Giá Gỗ Tần Bì Tại Gỗ Phương Nam
1. Cấp Hạng, Dát Trắng & Tỷ Lệ Tâm Gỗ
Tại Gỗ Phương Nam, tất cả lô hàng đều được phân loại rõ cấp hạng:
- Dát trắng ≥ 80%, ít mắt, vân dày đều – chuyên phục vụ nội thất khắt khe về thẩm mỹ, xuất khẩu.
- Chấp nhận phần nhất định vân loang, tấm cục bộ dác/tâm, đáp ứng nhu cầu sản xuất đại trà.
- Dát hẹp hơn, tâm nâu nhiều – lý tưởng cho khách hàng ưu tiên tối ưu chi phí.
Đội ngũ kiểm tra của Phương Nam sử dụng máy đo độ ẩm chuyên dụng kiểm tra, đảm bảo giao hàng đúng mô tả, chính xác từng thông số.
2. Độ Ẩm, Quy Cách Xẻ Sấy & Độ Hao Hụt
- Gỗ Tần Bì xẻ sấy KD 8% là chuẩn vàng, cam kết co rút <6.5%, tối ưu gia công, giảm tỷ lệ hàng lỗi, đặc biệt với dự án cần cắt CNC, mộng ghép, phủ veneer.
- Quy cách chuẩn: 25/32/38/50 mm dày, dài từ 2.2–4.2 m, giúp khách lựa chọn dễ dàng cho từng mục đích sử dụng.
Nếu đặt gỗ Tần Bì xẻ sấy quy cách lớn (≥ 50 mm), nên cộng dư 8–11% hao hụt so với nhu cầu thực tế.
IV. Cách tính m³, đổi sang board foot (BF) & bù hao hụt
Việc tính toán chính xác mét khối và quy đổi board foot (BF) là bước quan trọng để tối ưu chi phí và tránh thiếu hụt vật liệu. Công thức cơ bản và tỷ lệ hao hụt gia công sẽ giúp bạn đặt hàng đúng lượng cần thiết, đồng thời hiểu rõ cách thức tính giá khi các nhà cung cấp báo theo đơn vị khác nhau.
1. Công thức m³ (mm):
m³ = (dài × rộng × dày) / 1 000 000
Ví dụ: 2.400 × 180 × 25 = 0,0108 m³.
2. Quy đổi chính xác:
1 m³ ≈ 35,314 ft³; 1 BF = 1/12 ft³ ⇒ 1 m³ ≈ 423,8 BF.
→ Khi kho báo BF, nhân m³ với 423,8.
3. Bù hao hụt gợi ý:
- Hao hụt gia công: 25 mm 5–7%; 50 mm 8–10%.
- Co rút thể tích tham chiếu: ~6,2% (xanh → MC 6%); nếu hàng KD 8% tại kho, bù thêm ~0,7% thể tích khi đặt hàng để đủ vật tư.
V. So Sánh Tần Bì với Sồi, Óc Chó và Lý Do Lựa Chọn
Để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho dự án nội thất, việc so sánh Tần Bì với các loại gỗ phổ biến khác như Sồi và Óc Chó,… là cần thiết. Bảng so sánh chi tiết về độ cứng, độ co rút và tính năng gia công sẽ giúp bạn hiểu rõ ưu nhược điểm của từng loại gỗ, từ đó đưa ra quyết định tối ưu về chất lượng và chi phí.
Tiêu chí | Tần Bì | Sồi | Óc Chó |
Độ cứng (Janka) | 5 871 N | ~6 000 N | ~4 500 N |
Độ co rút | 6,2% | 6,6% | 7,8% |
Ổn định kích thước | Cao (KD 8%) | Tốt | Trung bình |
Tính năng gia công | Dễ gia công, bám keo | Khó uốn cong hơn | Mềm, dễ nứt đầu |
Nhận định: Tần Bì Phương Nam phù hợp cả dự án gia đình lẫn chuỗi nội thất lớn. Với giá cạnh tranh, vân sáng tự nhiên và chịu va đập, đây là giải pháp tiết kiệm nhưng vẫn đảm bảo chất lượng, hơn hẳn các dòng gỗ nhiệt đới hay gỗ cao su ghép.
1. Ứng dụng
Khách hàng lựa chọn Gỗ Tần Bì Phương Nam thường thuộc những nhóm sau:
- Nhà thầu thi công nội thất: Sử dụng bàn, cửa, tay vịn cầu thang cho các căn hộ cao cấp.
- Xưởng sản xuất đồ mộc: Đặt hàng loạt khối lớn 50–100 m³/đơn để tận dụng ưu đãi logistics, tiết kiệm 8–10% so với mua lẻ.
- Khách lẻ gia đình: Chọn sàn, ván trang trí hoặc đóng tủ bếp, đặc biệt khi cần màu sắc tự nhiên, ít phải sơn phủ.
2. Case study thực tế
Năm nay, dự án “AnPlus Furniture” tại TP.HCM dùng 120 m³ Tần Bì Phương Nam White Northern B 25 mm để thi công bàn làm việc, tủ locker, sàn. Feedback từ quản lý: “Tỷ lệ cong vênh giảm dưới 2%, chi phí bảo hành sau lắp đặt giảm 30% so với năm cũ.” Đây là minh chứng thực tế cho tính ưu việt của sản phẩm Gỗ Phương Nam so với đối thủ.
VI. 5 Câu Hỏi Rất Thường Gặp Về Gỗ Tần Bì Tại Gỗ Phương Nam
Dưới đây là những câu hỏi thường gặp nhất từ khách hàng khi tìm hiểu về gỗ Tần Bì, từ vấn đề giá cả, chất lượng đến ứng dụng thực tế. Các câu trả lời chi tiết sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện về sản phẩm, quy trình kiểm tra chất lượng và những lưu ý quan trọng khi sử dụng loại gỗ này trong các dự án nội thất.
1. Một mét khối gỗ Tần Bì tại Gỗ Phương Nam giá bao nhiêu?
Giá cập nhật trong tháng này dao động tùy loại, cấp hạng và quy cách xẻ sấy. Giá đã bao gồm chi phí logistics, kiểm định chất lượng và bảo hành tiêu chuẩn Gỗ Phương Nam.
2. Làm sao kiểm tra chất lượng, xác thực nguồn gốc gỗ?
Mỗi lô gỗ nhập tại Gỗ Phương Nam đều có đầy đủ giấy tờ và mã tracking từng kiện. Khách hàng có quyền kiểm tra ẩm độ, đối chiếu mã hàng trên hệ thống trước khi thanh toán, có thể tham gia kiểm soát trực tiếp tại kho hoặc yêu cầu gửi ảnh/video condition thực tế.
3. Gỗ Tần Bì Phương Nam phù hợp nhất cho ứng dụng nào?
Tần Bì phù hợp nhất cho đồ nội thất cao cấp, sàn gỗ, đồ chơi trẻ em (nhờ độ cứng cao, không độc tố), tay cầm dụng cụ, tủ bếp, và các sản phẩm xuất đi EU/US nhờ đạt tiêu chuẩn nhập khẩu và tỷ lệ lỗi/cong vênh rất thấp.
4. Tại sao nên chọn Tần Bì Phương Nam thay vì nhập lẻ từ nhà cung cấp nhỏ lẻ?
- Đảm bảo nguồn hàng ổn định, không sợ đứt gãy chuỗi cung ứng.
- Giá minh bạch, bảng giá công khai, cập nhật liên tục.
5. Gỗ Tần Bì có nhược điểm gì?
- Không nên dùng ngoài trời nếu không xử lý bảo vệ; tâm gỗ khó ngấm chất bảo quản.
- Hàm lượng tinh dầu thấp (so với Sồi), nên cần sơn phủ kỹ mặt để tăng tuổi thọ.
VII. Đánh Giá Khách Hàng Gỗ Phương Nam
Chúng tôi từng chuyển từ Sồi sang Tần Bì Phương Nam. Đội support hướng dẫn chọn quy cách, cách tính hao hụt và cách kiểm tra ẩm độ rất minh bạch. Đến nay, sau một năm, tỷ lệ sản phẩm lỗi giảm rõ rệt – đây là điều nhiều nhà cung cấp khác chưa từng làm được. – KTS. Nam, giám sát kỹ thuật AnPlus
Gỗ Phương Nam chú trọng bộ hỗ trợ: Cam kết giao đúng tiến độ, đúng cấp hạng.
VIII. Kết Luận
Gỗ Phương Nam không chỉ cung cấp gỗ Tần Bì chất lượng, minh bạch nguồn gốc, chính sách bảo hành vượt trội mà còn liên tục đổi mới dịch vụ phù hợp với nhu cầu thực tế mọi phân khúc khách hàng. Qua khảo sát, 95% khách hài lòng về chính sách hậu mãi và cam kết minh bạch về xuất xứ, 89% sẵn sàng giới thiệu bạn bè/cộng sự sử dụng sản phẩm của Phương Nam.
“Đầu tư vào gỗ Tần Bì không chỉ là chọn một vật liệu, mà là chọn sự bền vững cho tương lai – với độ cứng tốt và tính ổn định cao”
Gọi cho chúng tôi ngay khi các Bạn còn băn khoăn và trăn trở nên chọn nguyên liệu thế nào để tiết giảm chi phí đầu vào.
Công Ty Gỗ Phương Nam
– Trụ Sở: Số 56 Đường số 7, KĐT Vạn Phúc, P. Hiệp Bình, TP. HCM, Việt Nam.
– Tổng Kho: 1/615 Đường Thuận Giao 16, KP. Hòa Lân 2, P. Thuận Giao, TP. HCM, Việt Nam.
– MST: 0312216188
– Hostline: 0917.775.737 (24/7)
– Email: Sales1@GoPhuongNam.com